--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khắc nung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khắc nung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắc nung
+
Pyrography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc nung"
Những từ có chứa
"khắc nung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
encaustic
brand
poker
terracotta
champleve
calcine
earthenware
calcinate
roast
burned
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
khắc nung
:
Pyrography